
FLD-E40-B0.4 là cảm biến laser mới được Lumispot phát triển, sử dụng công nghệ laser độc quyền của Lumispot để cung cấp đầu ra laser ổn định và đáng tin cậy cao trong nhiều môi trường khắc nghiệt khác nhau. Sản phẩm này dựa trên công nghệ quản lý nhiệt tiên tiến và có thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về trọng lượng và thể tích của nhiều nền tảng quang điện tử quân sự.
Năng lực cạnh tranh cốt lõi của sản phẩm
● Công suất đầu ra ổn định trên toàn dải nhiệt độ.
● Công nghệ điều khiển vòng kín giám sát năng lượng chủ động.
● Công nghệ khoang ổn định nhiệt động.
● Ổn định hướng chùm tia.
● Phân bố điểm sáng đồng đều.
Độ tin cậy của sản phẩm
Máy định vị laser dòng Polaris trải qua các thử nghiệm nhiệt độ cao và thấp trong phạm vi từ -40℃ đến +60℃ để đảm bảo hoạt động ổn định trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Các thử nghiệm độ tin cậy được tiến hành trong điều kiện rung động để đảm bảo thiết bị vẫn hoạt động tốt trong các ứng dụng trên không, gắn trên xe và các ứng dụng động khác.
Được kiểm nghiệm lão hóa kỹ lưỡng, thiết bị định vị laser dòng Polaris có tuổi thọ trung bình vượt quá hai triệu chu kỳ.
Được sử dụng trong các hệ thống trên không, hải quân, gắn trên xe và các hệ thống riêng lẻ.
● Ngoại hình: Thiết kế tối giản góc cạnh với vỏ hoàn toàn bằng kim loại và không có linh kiện điện tử nào lộ ra ngoài.
● Không cần điều khiển nhiệt độ bên ngoài | Hoạt động tức thì trên mọi dải nhiệt độ.
● Khẩu độ chung: Đường dẫn quang học dùng chung cho các kênh truyền/nhận.
● Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ | Tiêu thụ điện năng cực thấp.
| Tham số | Hiệu suất |
| Bước sóng | 1064nm±3nm |
| Năng lượng | ≥40mJ |
| Ổn định năng lượng | ≤10% |
| Sự phân kỳ chùm tia | ≤0,3 mrad |
| Độ ổn định trục quang học | ≤0,03 mrad |
| Độ rộng xung | 15ns±5ns |
| Hiệu suất máy đo khoảng cách | 200m-9000m |
| Tần số đo khoảng cách | Đơn, 1Hz, 5Hz |
| Độ chính xác của phạm vi | ≤5m |
| Tần suất chỉ định | Tần số trung tâm 20Hz |
| Khoảng cách chỉ định | ≥4000m |
| Các loại mã hóa laser | Mã tần số chính xác, mã khoảng thời gian thay đổi, mã PCM, v.v. |
| Độ chính xác của mã hóa | ≤±2us |
| Phương thức liên lạc | RS422 |
| Nguồn điện | 18-32V |
| Mức tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | ≤5W |
| Mức tiêu thụ điện năng trung bình (20Hz) | ≤25W |
| Dòng điện cực đại | ≤3A |
| Thời gian chuẩn bị | ≤1 phút |
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -40℃~60℃ |
| Kích thước | ≤98mmx65mmx52mm |
| Cân nặng | ≤600g |
| Bảng dữ liệu | Bảng dữ liệu |
Ghi chú:
Đối với mục tiêu là xe tăng cỡ trung bình (kích thước tương đương 2,3m x 2,3m) có độ phản xạ lớn hơn 20% và tầm nhìn không dưới 15km.