Môi trường R & D Micro-Nano Xử lý Viễn thông Khoảng cách
Nghiên cứu khí quyển An ninh và quốc phòng Cắt kim cương
Làn sóng liên tục (CW):Điều này đề cập đến chế độ hoạt động của laser. Trong chế độ CW, laser phát ra một chùm ánh sáng ổn định, ổn định, trái ngược với các laser xung phát ra ánh sáng trong các vụ nổ. Laser CW được sử dụng khi cần có đầu ra ánh sáng liên tục, ổn định, chẳng hạn như trong việc cắt, hàn hoặc khắc các ứng dụng.
Bơm diode:Trong laser được bơm diode, năng lượng được sử dụng để kích thích môi trường laser được cung cấp bởi các điốt laser bán dẫn. Những điốt này phát ra ánh sáng được hấp thụ bởi môi trường laser, làm cho các nguyên tử trong đó hấp dẫn và cho phép chúng phát ra ánh sáng kết hợp. Bơm diode hiệu quả và đáng tin cậy hơn so với các phương pháp bơm cũ hơn, như flashlamp và cho phép thiết kế laser nhỏ gọn và bền hơn.
Laser trạng thái rắn:Thuật ngữ "trạng thái rắn" đề cập đến loại môi trường tăng được sử dụng trong laser. Không giống như laser khí hoặc chất lỏng, laser trạng thái rắn sử dụng vật liệu rắn làm môi trường. Môi trường này thường là một tinh thể, như ND: YAG (garnet nhôm pha tạp Neodymium) hoặc ruby, pha tạp với các yếu tố đất hiếm cho phép tạo ra ánh sáng laser. Tinh thể pha tạp là những gì khuếch đại ánh sáng để tạo ra chùm tia laser.
Bước sóng và ứng dụng:Laser DPSS có thể phát ra ở các bước sóng khác nhau, tùy thuộc vào loại vật liệu pha tạp được sử dụng trong tinh thể và thiết kế của laser. Ví dụ, cấu hình laser DPSS phổ biến sử dụng ND: YAG làm phương tiện tăng để tạo ra laser ở 1064nm trong phổ hồng ngoại. Loại laser này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp để cắt, hàn và đánh dấu các vật liệu khác nhau.
Thuận lợi:Laser DPSS được biết đến với chất lượng, hiệu quả và độ tin cậy của chùm tia cao. Chúng tiết kiệm năng lượng hơn so với laser trạng thái rắn truyền thống được bơm bằng flashlamp và cung cấp tuổi thọ hoạt động dài hơn do độ bền của laser diode. Chúng cũng có khả năng tạo ra các chùm tia laser rất ổn định và chính xác, rất quan trọng đối với các ứng dụng chi tiết và chính xác cao.
→ Đọc thêm:Bơm laser là gì?
Laser G2-A sử dụng cấu hình điển hình để nhân đôi tần số: chùm đầu vào hồng ngoại ở 1064nm được chuyển đổi thành sóng 532nm màu xanh lá cây khi nó đi qua một tinh thể phi tuyến. Quá trình này, được gọi là tần số nhân đôi hoặc thế hệ điều hòa thứ hai (SHG), là một phương pháp được áp dụng rộng rãi để tạo ánh sáng ở các bước sóng ngắn hơn.
Bằng cách nhân đôi tần số của sản lượng ánh sáng từ laser 1064nm dựa trên neodymium hoặc Ytterbium, laser G2-A của chúng tôi có thể tạo ra ánh sáng xanh ở 532nm. Kỹ thuật này rất cần thiết để tạo ra tia laser màu xanh lá cây, thường được sử dụng trong các ứng dụng từ đầu laser đến các dụng cụ khoa học và công nghiệp tinh vi, và cũng phổ biến trong khu vực cắt kim cương laser.
2. Xử lý vật liệu:
Các laser này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xử lý vật liệu như cắt, hàn và khoan kim loại và các vật liệu khác. Độ chính xác cao của chúng làm cho chúng lý tưởng cho các thiết kế và cắt giảm phức tạp, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ và điện tử.
Trong lĩnh vực y tế, laser DPSS CW được sử dụng cho các ca phẫu thuật đòi hỏi độ chính xác cao, chẳng hạn như phẫu thuật nhãn khoa (như LASIK để điều chỉnh thị lực) và các quy trình nha khoa khác nhau. Khả năng của chúng để nhắm mục tiêu chính xác các mô làm cho chúng có giá trị trong các ca phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.
Các laser này được sử dụng trong một loạt các ứng dụng khoa học, bao gồm quang phổ, khả năng vận tốc hình ảnh hạt (được sử dụng trong động lực học chất lỏng) và kính hiển vi quét laser. Sản lượng ổn định của chúng là rất cần thiết cho các phép đo và quan sát chính xác trong nghiên cứu.
Trong lĩnh vực viễn thông, laser DPSS được sử dụng trong các hệ thống truyền thông sợi quang do khả năng tạo ra một chùm tia ổn định và nhất quán, cần thiết để truyền dữ liệu trên khoảng cách dài thông qua các sợi quang.
Độ chính xác và hiệu quả của laser DPSS CW làm cho chúng phù hợp để khắc và đánh dấu một loạt các vật liệu, bao gồm kim loại, nhựa và gốm sứ. Chúng thường được sử dụng để mã vạch, đánh số nối tiếp và cá nhân hóa các mặt hàng.
Những laser này tìm thấy các ứng dụng trong phòng thủ để chỉ định mục tiêu, phát hiện phạm vi và chiếu sáng hồng ngoại. Độ tin cậy và độ chính xác của chúng là rất quan trọng trong các môi trường cổ phần cao này.
Trong ngành công nghiệp bán dẫn, laser CW DPSS được sử dụng cho các nhiệm vụ như in thạch bản, ủ và kiểm tra các tấm bán dẫn. Độ chính xác của laser rất cần thiết để tạo ra các cấu trúc vi mô trên chip bán dẫn.
Chúng cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp giải trí cho các chương trình và chiếu ánh sáng, trong đó khả năng sản xuất dầm ánh sáng tươi sáng và tập trung là thuận lợi.
Trong công nghệ sinh học, các laser này được sử dụng trong các ứng dụng như giải trình tự DNA và phân loại tế bào, trong đó độ chính xác và đầu ra năng lượng được kiểm soát của chúng là rất quan trọng.
Để đo lường và căn chỉnh độ chính xác trong kỹ thuật và xây dựng, laser CW DPSS cung cấp độ chính xác cần thiết cho các nhiệm vụ như san lấp mặt bằng, căn chỉnh và hồ sơ.
Phần số | Bước sóng | Công suất đầu ra | Chế độ hoạt động | Đường kính tinh thể | Tải xuống |
G2-A | 1064nm | 50W | CW | Ø2*73mm | ![]() |