Laser thủy tinh pha tạp Erbium, còn được gọi là Laser thủy tinh Erbium an toàn cho mắt 1535nm, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:mô-đun máy đo khoảng cách an toàn cho mắt, truyền thông laser, LIDAR và cảm biến môi trường.
Tia laser phát ra ánh sáng có bước sóng 1535nm, được coi là "an toàn cho mắt" vì nó được hấp thụ bởi giác mạc và thủy tinh thể của mắt và không chiếu tới võng mạc, giảm nguy cơ tổn thương mắt hoặc mù lòa khi được sử dụng trong máy đo khoảng cách và các ứng dụng khác.
Độ tin cậy và hiệu quả chi phí:
Các laser thủy tinh pha tạp Erbium nổi tiếng về độ tin cậy và hiệu quả chi phí, do đó phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả việc đo khoảng cách bằng laser tầm xa.
Vật liệu làm việc:
TCác laser này sử dụng thủy tinh photphat Er:Yb pha tạp làm vật liệu hoạt động và laser bán dẫn làm nguồn bơm để kích thích laser dải 1,5μm.
Lumispot Tech đã tập trung vào nghiên cứu và phát triển laser thủy tinh pha tạp Erbium. Chúng tôi đã tối ưu hóa các công nghệ quy trình quan trọng, bao gồm liên kết thủy tinh mồi, mở rộng chùm tia và thu nhỏ, dẫn đến một loạt các sản phẩm laser với các mức năng lượng khác nhau, bao gồm các mẫu 200uJ, 300uJ và 400uJ cũng như dòng tần số cao.
Nhỏ gọn và nhẹ:
Các sản phẩm của Lumispot Tech nổi bật nhờ kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ. Đặc điểm này giúp chúng phù hợp để tích hợp vào nhiều hệ thống quang điện tử, phương tiện không người lái, máy bay không người lái và các nền tảng khác.
Tầm xa:
Những thiết bị laser này cung cấp khả năng đo khoảng cách tuyệt vời, với khả năng đo khoảng cách xa. Chúng có thể hoạt động hiệu quả ngay cả trong môi trường khắc nghiệt và điều kiện thời tiết bất lợi.
Phạm vi nhiệt độ rộng:
Phạm vi nhiệt độ hoạt động của các laser này là từ -40°C đến 60°C, và phạm vi nhiệt độ bảo quản là từ -50°C đến 70°C, cho phép chúng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.8.
Các laser này tạo ra các xung ngắn với độ rộng xung (FWHM) dao động từ 3 đến 6 nanogiây. Một mẫu cụ thể có độ rộng xung tối đa là 12 nanogiây.
Ứng dụng đa năng:
Ngoài chức năng đo khoảng cách, các tia laser này còn được ứng dụng trong cảm biến môi trường, chỉ thị mục tiêu, truyền thông laser, LIDAR và nhiều lĩnh vực khác. Lumispot Tech cũng cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng.
* Nếu bạncần thêm thông tin kỹ thuật chi tiết hơnĐể biết thêm thông tin về laser thủy tinh pha tạp Erbium của Lumispot Tech, bạn có thể tải xuống bảng dữ liệu hoặc liên hệ trực tiếp với họ để biết thêm chi tiết. Những laser này mang đến sự kết hợp giữa an toàn, hiệu suất và tính linh hoạt, khiến chúng trở thành công cụ có giá trị trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
| Mục | ELT40-F1000-B15 | ELT100-F10-B10 | ELT200-F10-B10 | ELT300-F10-B10 | ELT400-F10-B15 | ELT500-F10-B15 | ELT40-F1000-B0.6 | ELT100-F10-B0.6 | ELT400-F10-B0.5 |
| Bước sóng (nm) | 1535±5 | 1535±5 | 1535±5 | 1535±5 | 1535±5 | 1535±5 | 1535±5 | 1535±5 | 1535±5 |
| Độ rộng xung (FWHM) (ns) | 3~6 | 3~6 | 3~6 | 3~6 | 3~6 | 3~6 | 3~6 | 3~6 | 3~6 |
| Năng lượng xung (μJ) | ≥40 | ≥100 | ≥200 | ≥300 | ≥400 | ≥500 | ≥40 | ≥100 | ≥400 |
| Độ ổn định năng lượng (%) | <4 | - | - | - | - | - | - | <8 | <5 |
| Tần số cộng hưởng (Hz) | 1000 | 1~10 | 1~10 | 1~10 | 1~10 | 1~10 | 1000 | 45667 | 45667 |
| Chất lượng chùm tia, (M2) | ≤1,5 | ≤1,3 | ≤1,3 | ≤1,3 | ≤1,3 | ≤1,3 | ≤1,5 | ≤1,5 | ≤1,5 |
| Điểm sáng (1/e2 )(mm) | 0,35 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 0,3 | 0,3 | ≤13 | 8 | ≤12 |
| Độ phân kỳ chùm tia (mrad) | ≤15 | ≤10 | ≤10 | ≤10 | ≤15 | ≤15 | 0,5~0,6 | ≤0,6 | ≤0,5 |
| Điện áp hoạt động (V) | <2 | <2 | <2 | <2 | <2 | <2 | <2 | <2 | <2 |
| Dòng điện hoạt động (A) | 4 | 6 | 8 | 12 | 15 | 18 | 4 | 6 | 15 |
| Độ rộng xung (ms) | ≤0,4 | ≤2,5 | ≤2,5 | ≤2,5 | ≤2,5 | ≤2,5 | ≤0,4 | ≤2,5 | ≤2,5 |
| Nhiệt độ làm việc (℃) | -40~+65 | -40~+65 | -40~+65 | -40~+65 | -40~+65 | -40~+65 | -40~+65 | -40~+65 | -40~+65 |
| Nhiệt độ bảo quản (℃) | -50~+75 | -50~+75 | -50~+75 | -50~+75 | -50~+75 | -50~+75 | -50~+75 | -50~+75 | -50~+75 |
| Trọn đời | >107 lần | >107 lần | >107 lần | >107 lần | >107 lần | >107 lần | >107 lần | >107 lần | >107 lần |
| Khối lượng (g) | 10 | 9 | 9 | 9 | 11 | 13 | <30 | ≤10 | ≤40 |
| Tải xuống |