Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ
Hiệu quả răn đe lớn
Đòn đánh có độ chính xác cao
Công suất ánh sáng đồng đều
Khả năng thích ứng môi trường mạnh mẽ
Máy đo khoảng cách laser LSP-LRS-0516F bao gồm một tia laser, một hệ thống quang học phát, một hệ thống quang học thu và một mạch điều khiển.
Tầm nhìn trong điều kiện tầm nhìn không dưới 20km, độ ẩm ≤ 80%, đối với mục tiêu lớn (tòa nhà), tầm bắn ≥ 6km; đối với xe cộ (mục tiêu 2,3m x 2,3m, độ phản xạ khuếch tán ≥ 0,3) tầm bắn ≥ 5km; đối với nhân sự (mục tiêu tấm 1,75m x 0,5m, độ phản xạ khuếch tán ≥ 0,3) tầm bắn ≥ 3km.
Chức năng chính của LSP-LRS-0516F:
a) Đo đạc đơn lẻ và đo đạc liên tục;
b)Đèn nháy đo khoảng cách, chỉ thị mục tiêu phía trước và phía sau;
c)Chức năng tự kiểm tra.
Chống khủng bố
gìn giữ hòa bình
An ninh biên giới
An ninh công cộng
Nghiên cứu khoa học
Ứng dụng chiếu sáng bằng laser
Mục | Tham số | ||
Sản phẩm | LSP-LDA-200-02 | LSP-LDA-500-01 | LSP-LDA-2000-01 |
Bước sóng | 525nm±5nm | 525nm±5nm | 525nm±7nm |
Chế độ làm việc | Liên tục/Xung (Có thể chuyển đổi) | Liên tục/Xung (Có thể chuyển đổi) | Liên tục/Xung (Có thể chuyển đổi) |
Khoảng cách hoạt động | 10m~200m | 10m~500m | 10m~2000m |
Tần suất lặp lại | 1~10Hz(Có thể điều chỉnh) | 1~10Hz(Có thể điều chỉnh) | 1~20Hz(Có thể điều chỉnh) |
Góc phân kỳ của tia laser | — | — | 2~50(Có thể điều chỉnh) |
Công suất trung bình | ≥3,6W | ≥5W | ≥4W |
Mật độ công suất đỉnh của laser | 0,2mW/cm²~2,5mW/cm² | 0,2mW/cm²~2,5mW/cm² | ≥102mW/cm² |
Khả năng đo khoảng cách | 10m~500m | 10m~500m | 10m~2000m |
Thời gian bật đèn sáng | ≤2 giây | ≤2 giây | ≤2 giây |
Điện áp làm việc | Điện áp một chiều 24V | Điện áp một chiều 24V | Điện áp một chiều 24V |
Tiêu thụ điện năng | <60W | <60W | ≤70W |
Phương pháp giao tiếp | RS485 | RS485 | RS422 |
Cân nặng | <3,5Kg | <5Kg | ≤2Kg |
Kích cỡ | 260mm*180mm*120mm | 272mm*196mm*117mm | — |
Phương pháp tản nhiệt | Làm mát bằng không khí | Làm mát bằng không khí | Làm mát bằng không khí |
Nhiệt độ hoạt động | -40℃~+60℃ | -40℃~+60℃ | -40℃~+60℃ |
Tải về | Bảng dữ liệu | Bảng dữ liệu | Bảng dữ liệu |