MÔ-ĐUN ĐO KHOẢNG CÁCH LASER MICRO 5KM Hình ảnh nổi bật
  • MÔ-ĐUN ĐO KHOẢNG CÁCH LASER MICRO 5KM

MÔ-ĐUN ĐO KHOẢNG CÁCH LASER MICRO 5KM

Lớp 1 An toàn cho mắt người

Kích thước nhỏ và trọng lượng nhẹ

tiêu thụ điện năng thấp

Đo khoảng cách chính xác cao 5km

Thông qua thử nghiệm nhiệt độ khắc nghiệt

Có thể sử dụng trong UVA, máy đo khoảng cách và các hệ thống quang điện khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Đặc điểm sản phẩm

Mô-đun đo khoảng cách bằng laser ELRF-E16 là mô-đun đo khoảng cách bằng laser được phát triển dựa trên laser erbium 1535nm do công ty chúng tôi nghiên cứu và phát triển độc lập. Mô-đun này sử dụng phương pháp đo khoảng cách Thời gian bay (TOF) xung đơn với khoảng cách đo tối đa ≥5km. Mô-đun này bao gồm một laser, hệ thống quang học phát, hệ thống quang học thu và bảng mạch điều khiển, mô-đun này giao tiếp với máy chủ thông qua cổng nối tiếp TTL. Mô-đun này cung cấp phần mềm kiểm tra máy chủ và các giao thức truyền thông, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phát triển thứ cấp của người dùng. Mô-đun này tự hào có các tính năng như kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, hiệu suất ổn định, khả năng chống sốc cao và an toàn cho mắt loại 1.

chức năng sản phẩm

Máy đo khoảng cách laser ELRF-E16 bao gồm một tia laser, một hệ thống quang học phát, một hệ thống quang học thu và một mạch điều khiển.

Tầm nhìn trong điều kiện tầm nhìn không dưới 20km, độ ẩm ≤ 80%, đối với mục tiêu lớn (tòa nhà), tầm bắn ≥ 6km; đối với xe cộ (mục tiêu 2,3m x 2,3m, độ phản xạ khuếch tán ≥ 0,3) tầm bắn ≥ 5km; đối với nhân sự (mục tiêu tấm 1,75m x 0,5m, độ phản xạ khuếch tán ≥ 0,3) tầm bắn ≥ 3km.

Chức năng chính của ELRF-E16:
a) Đo đạc đơn lẻ và đo đạc liên tục;
b)Đèn nháy đo khoảng cách, chỉ thị mục tiêu phía trước và phía sau;
c)Chức năng tự kiểm tra.

Thông số kỹ thuật

Mục Tham số
Bước sóng 1535nm±5nm
Góc phân kỳ của tia laser ≤0,3mrad
Tần số dao động liên tục Có thể điều chỉnh 1~10Hz
Khả năng đo lường ≥6km(Tòa nhà)
≥5km(vehicles target@2.3m×2.3m)
≥3km(personnel target@1.75m×0.5m)
Độ chính xác của phạm vi ≤±1m
Sự chính xác ≥98%
Phạm vi đo tối thiểu ≤15m
Độ phân giải dao động ≤30m
Điện áp cung cấp điện DC5V~28V
Cân nặng <40g
Tiêu thụ điện năng Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ ≤0,15W
công suất tiêu thụ trung bình ≤1W
công suất tiêu thụ đỉnh ≤3W
Kích cỡ ≤50mm×23mm×33.5mm
Nhiệt độ hoạt động -40℃ ~+60℃
Nhiệt độ lưu trữ -55℃ ~+70℃
Tải về Bảng dữ liệu

 

Lưu ý:* Tầm nhìn ≥25km, độ phản xạ mục tiêu 0,2, Góc phân kỳ 0,6mrad

Chi tiết sản phẩm

1
2
3