SẢN PHẨM MỚI RA MẮT: Mô-đun đo khoảng cách laser 3~15KM (Hình ảnh minh họa)
  • SẢN PHẨM MỚI RA MẮT: Mô-đun đo khoảng cách laser 3~15KM

SẢN PHẨM MỚI RA MẮT: Mô-đun đo khoảng cách laser 3~15KM

Đặc trưng

● An toàn mắt người loại 1

● Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ

● Tiêu thụ điện năng thấp

● Đo khoảng cách với độ chính xác cao

● Độ tin cậy cao, hiệu suất chi phí cao

● Độ ổn định cao, khả năng chống va đập cao

● Hỗ trợ giao thức truyền thông nối tiếp TTL/RS422

● Có thể được sử dụng trong máy bay không người lái, máy đo khoảng cách và các hệ thống quang điện khác.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Máy đo khoảng cách laser là thiết bị dùng để đo khoảng cách đến mục tiêu bằng cách phát hiện tín hiệu phản hồi từ tia laser phát ra, từ đó xác định thông tin khoảng cách đến mục tiêu. Công nghệ này đã hoàn thiện, có hiệu suất ổn định, có khả năng đo nhiều mục tiêu tĩnh và động khác nhau, và có thể được ứng dụng vào nhiều thiết bị đo khoảng cách.

Máy đo khoảng cách laser Lumispot 1535nm phiên bản mới là phiên bản nâng cấp và tối ưu hóa với kích thước nhỏ hơn, trọng lượng nhẹ hơn (ELRF-C16 chỉ nặng 33g±1g), độ chính xác đo khoảng cách cao hơn, độ ổn định mạnh hơn và tương thích với nhiều nền tảng. Các chức năng chính bao gồm đo khoảng cách bằng xung đơn và đo khoảng cách liên tục, lựa chọn khoảng cách, hiển thị mục tiêu phía trước và phía sau, chức năng tự kiểm tra và tần số đo khoảng cách liên tục có thể điều chỉnh từ 1 đến 10Hz. Dòng sản phẩm này cung cấp nhiều lựa chọn khác nhau để đáp ứng các yêu cầu về phạm vi (từ 3km đến 15km) và có thể được sử dụng như một phần của hệ thống trinh sát quang điện tử trên nhiều nền tảng khác nhau như xe mặt đất, thiết bị cầm tay hạng nhẹ, ứng dụng trên không, trên biển và thám hiểm không gian.

Lumispot tự hào sở hữu quy trình sản xuất hoàn chỉnh, từ hàn chip chính xác và điều chỉnh gương phản xạ tự động đến thử nghiệm ở nhiệt độ cao và thấp, và kiểm tra sản phẩm cuối cùng, đảm bảo chất lượng sản phẩm. Chúng tôi có thể cung cấp các giải pháp công nghiệp cho khách hàng với các nhu cầu khác nhau, và dữ liệu cụ thể có thể được tải xuống bên dưới. Để biết thêm thông tin sản phẩm hoặc yêu cầu tùy chỉnh, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Ứng dụng chính

Được sử dụng trong đo khoảng cách bằng laser, quốc phòng, ngắm bắn và xác định mục tiêu, cảm biến khoảng cách UAV, trinh sát quang học, mô-đun LRF kiểu súng trường, định vị độ cao UAV, lập bản đồ 3D UAV, LiDAR (phát hiện và đo khoảng cách bằng ánh sáng).

Đặc trưng

● An toàn mắt người loại 1

● Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ

● Tiêu thụ điện năng thấp

● Đo khoảng cách với độ chính xác cao

● Độ tin cậy cao, hiệu suất chi phí cao

● Độ ổn định cao, khả năng chống va đập cao

● Hỗ trợ giao thức truyền thông nối tiếp TTL/RS422

● Có thể được sử dụng trong máy bay không người lái, máy đo khoảng cách và các hệ thống quang điện khác.

Chi tiết sản phẩm

测距模组三折页无人机款 使用中

ELRF-C16

Module đo khoảng cách laser ELRF-C16 là module đo khoảng cách laser được phát triển dựa trên laser erbium 1535nm do Lumispot tự phát triển. Module này sử dụng chế độ đo khoảng cách TOF xung đơn và có phạm vi đo tối đa ≥5km (ở các tòa nhà lớn). Nó bao gồm laser, hệ thống quang học phát, hệ thống quang học thu và bảng mạch điều khiển, và giao tiếp với máy tính chủ thông qua cổng nối tiếp TTL/RS422, cung cấp phần mềm kiểm tra máy tính chủ và giao thức truyền thông, thuận tiện cho người dùng phát triển lại. Module có các đặc điểm như kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, hiệu suất ổn định, khả năng chống va đập cao, an toàn mắt hàng đầu, v.v., và có thể được ứng dụng trong các thiết bị quang điện cầm tay, gắn trên xe, dạng pod và các thiết bị khác.

ELRF-E16

Module đo khoảng cách laser ELRF-E16 được phát triển dựa trên laser erbium 1535nm do Lumispot tự nghiên cứu và phát triển. Nó sử dụng phương pháp đo khoảng cách xung đơn Time-of-Flight (TOF) với khoảng cách đo tối đa ≥6km (ở các tòa nhà lớn). Bao gồm laser, hệ thống quang học phát, hệ thống quang học thu và bảng mạch điều khiển, nó giao tiếp với máy tính chủ thông qua cổng nối tiếp TTL/RS422. Nó cung cấp phần mềm kiểm tra máy tính chủ và các giao thức truyền thông, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng phát triển thêm. Sản phẩm có các tính năng như kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, hiệu suất ổn định, khả năng chống sốc cao và an toàn mắt cấp 1.

ELRF-F21

Module đo khoảng cách laser ELRF-C16 là module đo khoảng cách laser được phát triển dựa trên laser erbium 1535nm do Lumispot tự phát triển. Module này sử dụng chế độ đo khoảng cách TOF xung đơn và có phạm vi đo tối đa ≥7km (ở các tòa nhà lớn). Nó bao gồm laser, hệ thống quang học phát, hệ thống quang học thu và bảng mạch điều khiển, và giao tiếp với máy tính chủ thông qua cổng nối tiếp TTL/RS422, cung cấp phần mềm kiểm tra máy tính chủ và giao thức truyền thông, thuận tiện cho người dùng phát triển lại. Module có các đặc điểm như kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, hiệu suất ổn định, khả năng chống va đập cao, an toàn mắt hàng đầu, v.v., và có thể được ứng dụng trong các thiết bị quang điện cầm tay, gắn trên xe, dạng pod và các thiết bị khác.

ELRF-H25

Mô-đun đo khoảng cách laser ELRF-H25 được phát triển dựa trên laser erbium 1535nm do Lumispot tự thiết kế. Nó sử dụng phương pháp đo khoảng cách TOF (Time-of-Flight) xung đơn, với phạm vi đo tối đa ≥10km (ở các tòa nhà lớn). Mô-đun bao gồm laser, hệ thống quang học truyền dẫn, hệ thống quang học thu nhận và bảng mạch điều khiển. Nó giao tiếp với máy tính chủ thông qua cổng nối tiếp TTL/RS422 và cung cấp phần mềm kiểm tra và các giao thức truyền thông để người dùng dễ dàng phát triển thêm. Mô-đun có kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, hiệu suất ổn định, khả năng chống va đập cao và an toàn cho mắt loại 1. Nó có thể được ứng dụng trong các thiết bị quang điện cầm tay, gắn trên xe và thiết bị dạng pod.

ELRF-J40

Module đo khoảng cách laser ELRF-J40 được phát triển dựa trên laser thủy tinh erbium 1535nm do Lumispot tự phát triển. Nó sử dụng chế độ đo khoảng cách TOF xung đơn và có phạm vi đo tối đa ≥12km (trong các tòa nhà lớn). Module bao gồm laser, hệ thống quang học phát, hệ thống quang học thu và bảng mạch điều khiển, giao tiếp với máy tính chủ thông qua cổng nối tiếp TTL/RS422, và cung cấp phần mềm kiểm tra máy tính chủ và giao thức truyền thông, thuận tiện cho người dùng phát triển thêm. Nó có các đặc điểm như kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, hiệu suất ổn định, khả năng chống va đập cao, an toàn mắt hàng đầu, v.v.

ELRF-O52

Module đo khoảng cách laser ELRF-O52 được phát triển dựa trên laser thủy tinh erbium 1535nm do Lumispot tự phát triển. Nó sử dụng chế độ đo khoảng cách TOF xung đơn và có phạm vi đo tối đa ≥20km (trong các tòa nhà lớn). Module bao gồm laser, hệ thống quang học phát, hệ thống quang học thu và bảng mạch điều khiển, giao tiếp với máy tính chủ thông qua cổng nối tiếp TTL/RS422, đồng thời cung cấp phần mềm kiểm tra và giao thức truyền thông cho máy tính chủ, thuận tiện cho việc phát triển thứ cấp của người dùng. Nó có các đặc điểm như kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, hiệu suất ổn định, khả năng chống va đập cao, an toàn mắt hàng đầu, v.v.

Thông số kỹ thuật

Mục Tham số
Sản phẩm ELRF-C16 ELRF-E16 ELRF-F21 ELRF-H25 ELRF-J40 ELRF-O52
Mức độ an toàn cho mắt LỚP 1 LỚP 1 LỚP 1 LỚP 1 LỚP 1 LỚP 1
Bước sóng 1535nm±5nm 1535nm±5nm 1535nm±5nm 1535nm±5nm 1535nm±5nm 1535nm±5nm
Góc phân kỳ tia laser ≤0,3 mrad ≤0,3 mrad ≤0,3 mrad ≤0,3 mrad ≤0,3 mrad ≤0,3 mrad
Tần số đo liên tục 1~10Hz (Có thể điều chỉnh) 1~10Hz (Có thể điều chỉnh) 1~10Hz (Có thể điều chỉnh) 1~10Hz (Có thể điều chỉnh) 1~10Hz (Có thể điều chỉnh) 1~10Hz (Có thể điều chỉnh)
Sức chứa (Tòa nhà) ≥5KM ≥6KM ≥7KM ≥10KM ≥12KM ≥20KM
Ranging capacity(vehicles target@2.3m×2.3m) ≥3,2KM ≥5KM ≥6KM ≥8KM ≥10KM ≥15KM
Ranging capacity(personnel target@1.75m×0.5m) ≥2KM ≥3KM ≥3KM ≥5,5KM ≥6,5KM ≥7,5KM
Phạm vi đo tối thiểu ≤15m ≤15m ≤20m ≤30m ≤50m ≤50m
Độ chính xác đo khoảng cách ≤±1m ≤±1m ≤±1m ≤±1m ≤±1,5m ≤±1,5m
Sự chính xác ≥98% ≥98% ≥98% ≥98% ≥98% ≥98%
Độ phân giải phạm vi ≤30m ≤30m ≤30m ≤30m ≤30m ≤30m
Điện áp nguồn Điện áp DC 5V~28V Điện áp DC 5V~28V Điện áp DC 5V~28V Điện áp DC 5V~28V Điện áp DC 5V~28V Điện áp DC 5V~28V
Cân nặng ≤33g±1g ≤40g ≤55g ≤72g ≤130g ≤190g
Công suất trung bình ≤0,8W (@5V 1Hz) ≤1W (@5V 1Hz) ≤1W (@5V 1Hz) ≤1,3W (@5V 1Hz) ≤1,5W (@5V 1Hz) ≤2W (@5V 1Hz)
Mức tiêu thụ điện năng cao nhất ≤3W (@5V 1Hz) ≤3W (@5V 1Hz) ≤3W (@5V 1Hz) ≤4W (@5V 1Hz) ≤4,5W (@5V 1Hz) ≤5W (@5V 1Hz)
Công suất chờ ≤0,2W ≤0,2W ≤0,2W ≤0,2W ≤0,2W ≤0,2W
Kích cỡ ≤48mm×21mm×31mm ≤50mm×23mm×33.5mm ≤65mm×40mm×28mm ≤65mm×46mm ×32mm ≤83mm×61mm×48mm ≤104mm×61mm×74mm
Nhiệt độ hoạt động -40℃~+70℃ -40℃~+60℃ -40℃~+60℃ -40℃~+60℃ -40℃~+60℃ -40℃~+60℃
Nhiệt độ bảo quản -55℃~+75℃ -55℃~+70℃ -55℃~+70℃ -55℃~+70℃ -55℃~+70℃ -55℃~+70℃
Bảng dữ liệu pdfBảng dữ liệu pdfBảng dữ liệu pdfBảng dữ liệu pdfBảng dữ liệu pdfBảng dữ liệu pdfBảng dữ liệu

Ghi chú:

Tầm nhìn ≥10km, độ ẩm ≤70%

Mục tiêu lớn: kích thước mục tiêu lớn hơn kích thước điểm.

Sản phẩm liên quan